KEO SỮA

Showing 1–16 of 22 results

View All
Filters:
  • ABL – 130

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 210.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô mờ.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Germany, Japan, singapo.
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 131

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 131.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô mờ.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Germany, Japan, singapo
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 210

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 210.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 210

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 210.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 310

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 310.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 320

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 320.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô đục.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2, Bureau Veritas (Test EN204- D4) liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 323

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 323.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô đục.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Germany, Japan.
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2, Bureau Veritas (Test EN204-D4) liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 410

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 410.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng đặc, khô trong. 
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 510

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 510.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 510

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 510.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 610

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 610.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 610

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 610.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 810

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 810.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng đặc, khô trong. 
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 910

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 910.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 910

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 910.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – Latex

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – Latex.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
    • Quy cách: 01kg/túi, 10 túi/thùng.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart