Bao Bì Giấy & Mây Tre Lá
Hiển thị một kết quả duy nhất
-
ABL – 310
Thông tin sản phẩm:
- Mã sản phẩm: ABL – 310.
- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy.
- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo
- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
-
ABL – 510
Thông tin sản phẩm:
- Mã sản phẩm: ABL – 510.
- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo
- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
-
ABL – 510
Thông tin sản phẩm:
- Mã sản phẩm: ABL – 510.
- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo
- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
-
ABL – 610
Thông tin sản phẩm:
- Mã sản phẩm: ABL – 610.
- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
-
ABL – 910
Thông tin sản phẩm:
- Mã sản phẩm: ABL – 910.
- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy.
- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
-
ABL – 910
Thông tin sản phẩm:
- Mã sản phẩm: ABL – 910.
- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy.
- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo
- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
-
KT – 115
Thông tin sản phẩm:
- Mã sản phẩm: KT - 115.
- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô đục.
- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy.
- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo
- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.