Ngành Chế Biến Gỗ
Hiển thị một kết quả duy nhất
-
ABL – 210
Thông tin sản phẩm:
- Mã sản phẩm: ABL – 210.
- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
-
ABL – 320
Thông tin sản phẩm:
- Mã sản phẩm: ABL – 320.
- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô đục.
- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2, Bureau Veritas (Test EN204- D4) liên hệ nhà sản xuất.
-
ABL – 323
Thông tin sản phẩm:
- Mã sản phẩm: ABL – 323.
- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô đục.
- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Germany, Japan.
- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2, Bureau Veritas (Test EN204-D4) liên hệ nhà sản xuất.
-
ABL – 410
Thông tin sản phẩm:
- Mã sản phẩm: ABL – 410.
- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng đặc, khô trong.
- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy.
- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
-
ABL – 810
Thông tin sản phẩm:
- Mã sản phẩm: ABL – 810.
- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng đặc, khô trong.
- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy.
- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
-
Cal 5kg
Thông tin sản phẩm:
- Mã sản phẩm: Cal 5Kg
- Màu sắc: Dung dịch màu nâu đỏ
- Quy cách: 5Kg Cal
- Đặc tính: Màu nâu đỏ, dạng lỏng, khô mờ.
- Bảo quản: Đậy kín, nhiệt độ <32
- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
- Sản xuất theo: Technology Japan.
-
KT – 110
Thông tin sản phẩm:
- Mã sản phẩm: KT – 110.
- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng đặc, khô đục
- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy.
- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
-
KT – 215
Thông tin sản phẩm:
- Mã sản phẩm: KT – 215.
- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô đục.
- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
-
Thùng Phuy 250kg
Thông tin sản phẩm:
- Mã sản phẩm: Phuy 250Kg
- Màu sắc: Dung dịch màu nâu đỏ
- Quy cách: 250Kg Phuy
- Đặc tính: Màu nâu đỏ, dạng lỏng, khô mờ.
- Bảo quản: Đậy kín, nhiệt độ <32
- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
- Sản xuất theo: Technology Japan.