All Products
		
		
		
			
	View cart “ABL – 510” đã được thêm vào giỏ hàng.
 
	View cart “ABL – 510” đã được thêm vào giỏ hàng.
 
			
				
	 
			
				
				
					
- 
	
		
	ABL – 130
		
				
				Thông tin sản phẩm:
 	- Mã sản phẩm: ABL – 210.
 
 	- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô mờ.
 
 	- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
 
 	- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
 
 	- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Germany, Japan, singapo.
 
 	- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
 
 	- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
 
 			 
		
Add to cart  
				
					
- 
	
		
	ABL – 131
		
				
				Thông tin sản phẩm:
 	- Mã sản phẩm: ABL – 131.
 
 	- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô mờ.
 
 	- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
 
 	- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
 
 	- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Germany, Japan, singapo
 
 	- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
 
 	- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
 
 			 
		
Add to cart  
				
					
- 
	
		
	ABL – 210
		
				
				Thông tin sản phẩm:
 	- Mã sản phẩm: ABL – 210.
 
 	- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
 
 	- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
 
 	- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
 
 	- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
 
 	- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
 
 	- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
 
 			 
		
Add to cart  
				
					
- 
	
		
	ABL – 210
		
				
				Thông tin sản phẩm:
 	- Mã sản phẩm: ABL – 210.
 
 	- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
 
 	- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
 
 	- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
 
 	- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
 
 	- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
 
 	- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
 
 			 
		
Add to cart  
				
					
- 
	
		
	ABL – 310
		
				
				Thông tin sản phẩm:
 	- Mã sản phẩm: ABL – 310.
 
 	- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
 
 	- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy.
 
 	- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
 
 	- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo
 
 	- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
 
 	- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
 
 			 
		
Add to cart  
				
					
- 
	
		
	ABL – 320
		
				
				Thông tin sản phẩm:
 	- Mã sản phẩm: ABL – 320.
 
 	- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô đục.
 
 	- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
 
 	- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
 
 	- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
 
 	- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
 
 	- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2, Bureau Veritas (Test
EN204- D4) liên hệ nhà sản xuất.
 
 			 
		
Add to cart  
				
					
- 
	
		
	ABL – 323
		
				
				Thông tin sản phẩm:
 	- Mã sản phẩm: ABL – 323.
 
 	- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô đục.
 
 	- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
 
 	- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
 
 	- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Germany, Japan.
 
 	- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
 
 	- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2, Bureau Veritas (Test
EN204-D4) liên hệ nhà sản xuất.
 
 			 
		
Add to cart  
				
					
- 
	
		
	ABL – 410
		
				
				Thông tin sản phẩm:
 	- Mã sản phẩm: ABL – 410.
 
 	- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng đặc, khô trong. 
 
 	- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy.
 
 	- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
 
 	- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
 
 	- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
 
 	- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
 
 			 
		
Add to cart  
				
					
- 
	
		
	ABL – 510
		
				
				Thông tin sản phẩm:
 	- Mã sản phẩm: ABL – 510.
 
 	- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
 
 	- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
 
 	- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
 
 	- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo
 
 	- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
 
 	- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
 
 			 
		
Add to cart  
				
					
- 
	
		
	ABL – 510
		
				
				Thông tin sản phẩm:
 	- Mã sản phẩm: ABL – 510.
 
 	- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
 
 	- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
 
 	- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
 
 	- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo
 
 	- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
 
 	- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
 
 			 
		
Add to cart  
				
					
- 
	
		
	ABL – 610
		
				
				Thông tin sản phẩm:
 	- Mã sản phẩm: ABL – 610.
 
 	- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
 
 	- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
 
 	- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
 
 	- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
 
 	- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
 
 	- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
 
 			 
		
Add to cart  
				
					
- 
	
		
	ABL – 610
		
				
				Thông tin sản phẩm:
 	- Mã sản phẩm: ABL – 610.
 
 	- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
 
 	- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
 
 	- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
 
 	- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
 
 	- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
 
 	- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
 
 			 
		
Add to cart  
				
					
- 
	
		
	ABL – 810
		
				
				Thông tin sản phẩm:
 	- Mã sản phẩm: ABL – 810.
 
 	- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng đặc, khô trong. 
 
 	- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy.
 
 	- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
 
 	- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
 
 	- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
 
 	- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
 
 			 
		
Add to cart  
				
					
- 
	
		
	ABL – 910
		
				
				Thông tin sản phẩm:
 	- Mã sản phẩm: ABL – 910.
 
 	- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
 
 	- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy.
 
 	- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
 
 	- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
 
 	- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
 
 	- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
 
 			 
		
Add to cart  
				
					
- 
	
		
	ABL – 910
		
				
				Thông tin sản phẩm:
 	- Mã sản phẩm: ABL – 910.
 
 	- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
 
 	- Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy.
 
 	- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
 
 	- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo
 
 	- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
 
 	- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
 
 			 
		
Add to cart  
				
					
- 
	
		
	ABL – Latex
		
				
				Thông tin sản phẩm:
 	- Mã sản phẩm: ABL – Latex.
 
 	- Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
 
 	- Quy cách: 01kg/túi, 10 túi/thùng.
 
 	- Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
 
 	- Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo
 
 	- Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
 
 	- Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
 
 			 
		
Add to cart