All Products

View cart “Keo PUTTY KTT 02” đã được thêm vào giỏ hàng.
View cart “Keo PUTTY KTT 02” đã được thêm vào giỏ hàng.

Showing 1–16 of 107 results

View All
Filters:
  • ABL – 130

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 210.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô mờ.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Germany, Japan, singapo.
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 131

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 131.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô mờ.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Germany, Japan, singapo
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 210

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 210.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 210

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 210.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 310

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 310.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 320

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 320.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô đục.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2, Bureau Veritas (Test EN204- D4) liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 323

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 323.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô đục.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Germany, Japan.
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2, Bureau Veritas (Test EN204-D4) liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 410

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 410.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng đặc, khô trong. 
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 510

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 510.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 510

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 510.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 610

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 610.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 610

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 610.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy, 1.000kg/IBC.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 810

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 810.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng đặc, khô trong. 
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 910

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 910.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo.
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – 910

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – 910.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
    • Quy cách: 20kg/xô, 200kg/phuy.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart
  • ABL – Latex

    Thông tin sản phẩm:

    • Mã sản phẩm: ABL – Latex.
    • Đặc tính: keo 01 thành phần, màu trắng sữa, dạng lỏng, khô trong.
    • Quy cách: 01kg/túi, 10 túi/thùng.
    • Hướng dẫn sử dụng: xem trên bao bì sản phẩm.
    • Nguồn gốc nguyên liệu chính: Japan, singapo
    • Bảng tiêu chuẩn: MSDS, TDS, COA liên hệ nhà sản xuất.
    • Các chứng nhận của: SGS, Quatest 2 liên hệ nhà sản xuất.
     
    Add to cart